Cuvânt: | Răspuns corect: | Răspunsul meu: |
---|---|---|
ţeavă | ống | - |
lopată | xẻng | - |
sapă | cuốc | - |
cazma | mai | - |
roabă | xe cút kít | - |
seceră | liềm | - |
greblă | cào | - |
lopăţică | cái xẻng nhỏ | - |
plivitoare | cái cày | - |
cană | bình tưới | - |
mătură | chổi | - |
găleată | thùng | - |
scară | (cái) thang | - |
furtun | ống cao su | - |
târnăcop | cuốc chim | - |
mânuşă | găng tay | - |
pompă1 | máy bơm | - |
furcă | cái chĩa | - |
Alte site-uri utile
Contactează-ne