Cuvânt: | Răspuns corect: | Răspunsul meu: |
---|---|---|
motocicletă | xe máy | - |
cauciuc | lốp | - |
pedală | bàn đạp | - |
motoretă | xe máy nhỏ | - |
ghidon | tay lái | - |
motociclist | người đi xe máy | - |
frână | cái phanh | - |
roată | bánh xe | - |
cască | mũ bảo hiểm | - |
trotinetă | xe hẩy | - |
reflector | đèn sân khấu | - |
bicicletă | xe đạp | - |
tricicletă | xe đạp ba bánh | - |
spiţe | nan hoa | - |
scuter | xe máy | - |
coif | mũ bảo hiểm | - |
furcă | phuộc | - |
ciclist | xe đạp | - |
şa | yên | - |
apărătoare | chắn bùn | - |
biciclist | người đi xe đạp | - |
Alte site-uri utile
Contactează-ne